hers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hers
Phát âm : /hə:z/
+ đại từ sở hữu
- cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
- a friend of hers
một người bạn của cô ấy
- a friend of hers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hers"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hers":
haras harass hark harsh hearsay hearse heiress here's heresy heroes more... - Những từ có chứa "hers":
blatherskite bletherskate bletherskite bluchers bothersome brothers-in-law druthers fathers-in-law fathership forefathers more...
Lượt xem: 506