--

herd

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herd

Phát âm : /hə:d/

+ danh từ

  • bầy, đàn (vật nuôi)
    • the herd instinct
      bản năng sống thành bầy
  • bọn, bè lũ (người)
    • the comumon herd; the vulgar herd
      bọn người tầm thường
  • (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi)

+ ngoại động từ

  • dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)
  • (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào)
  • chắn giữ vật nuôi

+ nội động từ ((thường) + together)

  • sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)
  • cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herd"
Lượt xem: 726