hock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hock
Phát âm : /hɔk/
+ danh từ
- rượu vang trắng Đức
- (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
- in hock
đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
- in hock
+ danh từ
- (như) hough
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hock-joint Rhine wine Rhenish pawn soak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hock":
hack hag hake has hash hassock hawk haycock haze hazy more... - Những từ có chứa "hock":
aftershock chock chock-a-block chock-full culture shock distributive shock electric shock electrical shock electroshock electroshock therapy more...
Lượt xem: 501