--

horsy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horsy

Phát âm : /'hɔ:si/

+ tính từ

  • (thuộc) ngựa; giống ngựa
  • có liên quan đến đua ngựa
  • thích đua ngựa
  • mê đua ngựa
  • ăn mặc nói năng như dô kề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horsy"
Lượt xem: 338