hoăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoăng+
- Pervading (nói về mùi hôi thối)
- Con cá ươn thối hoăng
A stale fish with a pervading stink
- Con cá ươn thối hoăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoăng"
Lượt xem: 402