hoảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoảng+ noun
- panic-stricken; to be in terror
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoảng":
họ hàng hoang hoàng hoảng hoăng hoẵng hong hòng hỏng hóng more... - Những từ có chứa "hoảng":
choảng hốt hoảng hoảng hoảng hốt hoảng hồn hoảng sợ khủng hoảng khoảng khoảng cách khoảng chừng more... - Những từ có chứa "hoảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 404