hỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏng+ verb
- to fail; to miss; to break down; to fail at an examination
- hỏng việc
to fail in an affair
- hỏng việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỏng"
Lượt xem: 359
Từ vừa tra