--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoẵng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoẵng
+
Muntjac
Đi săn hoẵng
To go muntjac hunting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoẵng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoẵng"
:
họ hàng
hoang
hoàng
hoảng
hoăng
hoẵng
hong
hòng
hỏng
hóng
more...
Những từ có chứa
"hoẵng"
:
hoẵng
phá hoẵng
Những từ có chứa
"hoẵng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buckskin
pricket
roe-deer
roebuck
roe
buck
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
hoẵng
:
MuntjacĐi săn hoẵngTo go muntjac hunting
+
hoăng
:
Pervading (nói về mùi hôi thối)Con cá ươn thối hoăngA stale fish with a pervading stink
+
bỏ đi
:
leave, go offNó bỏ đi, không nói lời nàoHe left without a word
+
chạch
:
Loachlươn ngắn lại chê chạch dàithe swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black
+
rankle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)