hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoang+ adjective
- uncultivated; uninhabited; virgin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoang":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hoang more... - Những từ có chứa "hoang":
đất hoang đẻ hoang bỏ hoang chửa hoang choang con hoang hoang hoang đảo hoang địa hoang điền more... - Những từ có chứa "hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 567