hong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hong+ verb
- to dry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hong":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hoang more... - Những từ có chứa "hong":
bán phong kiến bình phong cảm phong cầu phong chong chong chóng chong chong dân phong hong hong hóng more... - Những từ có chứa "hong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
airing red lane hong windy
Lượt xem: 345