hydrogen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydrogen
Phát âm : /'haidridʤən/
+ danh từ
- (hoá học) Hyddrô
- light hydrogen
hyddrô nhẹ
- heavy hydrogen
hyddrô nặng
- light hydrogen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
H atomic number 1
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hydrogen"
- Những từ có chứa "hydrogen":
dehydrogenation dehydrogenize hydrogen hydrogen bomb hydrogenate hydrogenation hydrogenise hydrogenize hydrogenous oxyhydrogen - Những từ có chứa "hydrogen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khinh khí bom khinh khí
Lượt xem: 433