hyphen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hyphen
Phát âm : /'haifən/
+ danh từ
- dấu nối
- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (hyphenate) /'haifəneit/
- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hyphen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hyphen":
happen haven heaven hyphen - Những từ có chứa "hyphen":
hyphen hyphenate hyphenated - Những từ có chứa "hyphen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gạch nối dấu nối dấu gạch nối
Lượt xem: 643