haven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haven
Phát âm : /'heivn/
+ danh từ
- bến tàu, cảng
- (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haven":
happen havana haven have-on heaven hyphen - Những từ có chứa "haven":
clean-shaven haven haven't havenly-minded shaven smooth-shaven unshaven
Lượt xem: 574