--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn
+ adj
limit; term
không giới hạn
without limit
+ noun
drought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạn"
:
han
hàn
hãn
hạn
hằn
hẳn
hắn
hấn
hận
hen
more...
Những từ có chứa
"hạn"
:
đúng hạn
đại hạn
đức hạnh
định hạn
bạc hạnh
bất hạnh
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
hạn
:
limit; termkhông giới hạnwithout limit
+
cumber
:
sự làm trở ngại