--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉnh
+ verb
to turn up;
mũi cô ta hỉnh lên
Her nose turns up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỉnh"
:
hanh
hành
hạnh
hểnh
hình
hỉnh
hoành
hoảnh
hoạnh
huynh
more...
Những từ có chứa
"hỉnh"
:
chấn chỉnh
chỉnh
chỉnh đốn
chỉnh hình
chỉnh huấn
chỉnh lý
chỉnh lưu
chỉnh tề
chỉnh thể
hóm hỉnh
more...
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
hỉnh
:
to turn up;mũi cô ta hỉnh lênHer nose turns up