--

hỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉnh

+ verb  

  • to turn up;
    • mũi cô ta hỉnh lên
      Her nose turns up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉnh"
Lượt xem: 398