inadequate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inadequate
Phát âm : /in'ædikwit/
+ tính từ
- không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng
- the inadequate settlement of a problem
việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
- the inadequate settlement of a problem
- không đủ, không đầy đủ, thiếu
- inadequate information
tin tức không đầy đủ
- inadequate information
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inadequate"
- Những từ có chứa "inadequate":
inadequate inadequateness - Những từ có chứa "inadequate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiếu hụt bõ bèn bất cập
Lượt xem: 687