poor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poor
Phát âm : /puə/
+ tính từ
- nghèo, bần cùng
- xấu, tồi, kém, yếu
- poor soil
đất xấu
- to be poor at mathematics
kém toán
- poor soil
- thô thiển
- in my poor opinion
theo thiển ý của tôi
- in my poor opinion
- đáng thương, tội nghiệp
- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
- hèn nhát, hèn hạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inadequate short hapless miserable misfortunate pathetic piteous pitiable pitiful wretched poor people - Từ trái nghĩa:
rich rich people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "poor":
pair paper par pare parr parry paver payer pear peer more... - Những từ có chứa "poor":
dog-poor land poor poor poor-box poor-house poor-law poor-rate poor-spirited poorly poorness more... - Những từ có chứa "poor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân nghèo nhà nghèo hèn dưa muối bần cố nông bất hạnh giàu sang bụng dạ ăn ở bần cố more...
Lượt xem: 523