kindle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindle
Phát âm : /'kindl/
+ ngoại động từ
- đốt, nhen, nhóm (lửa...)
- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
- nhen lên, khơi, gợi, gây
- to kindle somebody's anger
khơi sự tức giận của ai
- to kindle somebody's interest
gợi sự thích thú của ai
- to kindle somebody's anger
- kích thích, khích động, xúi giục
- to kindle someone to do something
khích động ai làm gì
- to kindle someone to do something
+ nội động từ
- bắt lửa, bốc cháy
- ánh lên, rực lên, ngời lên
- eyes kindled with happiness
đôi mắt ngời lên vì sung sướng
- eyes kindled with happiness
- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kindle"
Lượt xem: 661