--

enkindle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enkindle

Phát âm : /in'kindl/

+ ngoại động từ

  • nhen, nhóm (lửa...)
    • to enkindle a war
      nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
  • kích thích, kích động, khêu gợi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enkindle"
Lượt xem: 469