darkness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darkness
Phát âm : /'dɑ:knis/
+ danh từ
- bóng tối, cảnh tối tăm
- màu sạm, màu đen sạm
- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
- sự bí mật, sự kín đáo
- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
- deeds of darkness
hành động đen tối độc ác
- deeds of darkness
- prince of darkness
- (xem) prince
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
duskiness swarthiness dark iniquity wickedness shadow - Từ trái nghĩa:
lightness light lighting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darkness"
Lượt xem: 698