intermedia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermedia
Phát âm : /,intə'mi:djəm/
+ danh từ, số nhiều intermedia, intermediums
- vật ở giữa, vật trung gian
- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermedia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermedia":
intermedia intermediate interment intermit - Những từ có chứa "intermedia":
intermedia intermediacy intermediary intermediate intermediate-range intermediateness intermediation intermediator intermediatory
Lượt xem: 345