intermit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermit
Phát âm : /,intə'mit/
+ động từ
- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermit":
intermedia interment intermit internment interwind intrant intromit - Những từ có chứa "intermit":
intermit intermittence intermittent intermittent fever intermittingly unintermittent unintermitting
Lượt xem: 361