disturb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disturb
Phát âm : /dis'tə:b/
+ ngoại động từ
- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
- (vật lý) làm nhiễu loạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disturb"
- Những từ có chứa "disturb":
disturb disturbance disturbance of the peace disturbed disturbing electrical disturbance emotional disturbance undisturbed - Những từ có chứa "disturb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá rối phiền quấy rối làm phiền phá quấy quấy đảo nhẹ bước
Lượt xem: 594