--

iron cross

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iron cross

Phát âm : /'aiən'krɔs/

+ danh từ

  • huân chương chữ thập sắt (của Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iron cross"
Lượt xem: 132