long-jawed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-jawed+ Adjective
- có hàm, quai hàm dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-jawed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long-jawed":
long-headed long-jawed long-dated - Những từ có chứa "long-jawed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lâu Lạc Long Quân bấy lâu chong bền mò mẫm lữa năm xưa cà kê mong đợi more...
Lượt xem: 371