khen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khen+ verb
- to congratulate; to praise
- khen một học sinh giỏi
to praise a good pupil
- khen một học sinh giỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khen":
ken kèn kén kền khan khàn khản khán khăn khằn more... - Những từ có chứa "khen":
ban khen giấy khen khá khen khen khen ngợi khen thưởng ngợi khen - Những từ có chứa "khen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
claptrap overpraise compliment self-congratulation laudatory praise laudation deserving deservingness applaudable more...
Lượt xem: 578