kilo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kilo
Phát âm : /'ki:lou/
+ danh từ, (viết tắt) của kilogram; kilometre
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kilo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kilo":
kail kale kali keel kill kilo koala koel kohl kola more... - Những từ có chứa "kilo":
cubic kilometer cubic kilometre kilo kiloampere kilocalorie kilocycle kilogram kilogramme kilogrammeter kilogrammetre more... - Những từ có chứa "kilo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân khỏe cân tây đuối
Lượt xem: 588