--

l.s.d

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: l.s.d

Phát âm : /'eles'di:/

+ danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii

  • pao, silinh và penxơ (tiền Anh)
  • (thông tục) tiền bạc, của cải
    • it is only a matter of l.s.d
      đây chỉ là vấn đề tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "l.s.d"
Lượt xem: 567