laced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laced+ Adjective
- được viền, hay làm cho có sọc bằng thuốc nhuộm màu
- được thắt lại, buộc lại bằng dây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laced":
last licit locket l.s.d lucid liked laced listed licked legged more... - Những từ có chứa "laced":
displaced fracture displaced person interlaced laced misplaced strait-laced unplaced unsolaced
Lượt xem: 551