--

lest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lest

Phát âm : /lest/

+ danh từ

  • (e) rằng, (sợ) rằng
    • we were afraid lest he should get here too late
      chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn
  • để... không để... khỏi
    • he ran away lest he shoud be seen
      nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lest"
Lượt xem: 670