lac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lac
Phát âm : /læk/
+ danh từ
- cánh kiến đỏ
- sơn
+ danh từ+ Cách viết khác : (lakh) /lɑ:k/
- (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
+ danh từ
- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lac":
lac lace laches lack lackey lacy lag laic lake lakh more... - Những từ có chứa "lac":
ablactation alack alackaday alacritous alacrity ambulacral ampullaceous amylaceous anaphylactic antiblack more...
Lượt xem: 589