lack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lack
Phát âm : /læk/
+ danh từ
- sự thiếu
- the plant died for lack of water
cây chết vì thiếu nước
- the plant died for lack of water
+ ngoại động từ
- thiếu, không có
- I lack words to express my job
tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
- I lack words to express my job
+ nội động từ
- thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
- water is no longer lacking thanks to irrigation works
nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
- water is no longer lacking thanks to irrigation works
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deficiency want miss - Từ trái nghĩa:
have feature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lack"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lack":
lac lace laches lack lackey lacy lag laic lake lakh more... - Những từ có chứa "lack":
alack alackaday antiblack black black and white black ball black book black cap black coffe black dog more... - Những từ có chứa "lack" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiếu đánh vỡ ớm cụt hứng mất ngủ lờ đờ đoán phỏng bao bì chõng bù đắp more...
Lượt xem: 1045