lakh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lakh
Phát âm : /læk/
+ danh từ
- cánh kiến đỏ
- sơn
+ danh từ+ Cách viết khác : (lakh) /lɑ:k/
- (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)
+ danh từ
- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hundred thousand 100000
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lakh"
Lượt xem: 893