latter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latter
Phát âm : /'lætə/
+ tính từ, cấp so sánh của late
- sau cùng, gần đây, mới đây
- in these latter days
trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta
- in these latter days
- sau, thứ hai (đối lại với former)
- the latter half of the century
nửa sau của thế kỷ
- the latter half of the century
- (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)
- of these two men, the former is dead, the latter still alive
trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống
- of these two men, the former is dead, the latter still alive
- latter end
- sự chấm dứt, sự chết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "latter"
Lượt xem: 781