leather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leather
Phát âm : /'leðə/
+ danh từ
- da thuộc
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- dây da
- (số nhiều) quần cộc
- (số nhiều) xà cạp bằng da
- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
- (từ lóng) da
- to lose leather
bị tróc da
- to lose leather
- American leather
- vải sơn, vải dầu
- leather and prunella
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
- [there is] nothing like leather
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
+ ngoại động từ
- bọc bằng da
- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leather"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leather":
ladder lather lathery latter lauder leader leather leathery letter liter more... - Những từ có chứa "leather":
chamois-leather crushed leather grain-leather leather leather-back leather-cloth leather-head leather-leafed leather-neck leathered more... - Những từ có chứa "leather" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
da thuộc bì tiên giả da bồ tát mềm kè kè đồ giả da cặp chít more...
Lượt xem: 710