--

ladder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ladder

Phát âm : /'lædə/

+ danh từ

  • thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • folding ladder
      thang gặp được
    • the ladder of fame
      thang danh vọng
  • to kick down ladder
    • từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ladder"
Lượt xem: 768