licit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: licit
Phát âm : /'lisit/
+ tính từ
- đúng luật, hợp pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lawful legitimate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "licit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "licit":
last laxity least legist lest licit ligate light liquid list more... - Những từ có chứa "licit":
catholicity complicity cyclicity duplicitous duplicity elicit elicitation elicited explicit explicitness more...
Lượt xem: 485