legacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legacy
Phát âm : /'legəsi/
+ danh từ
- tài sản kế thừa, gia tài, di sản
- to come into a legacy
được thừa hưởng một gia tài
- to leave a legacy for
để lại một di sản cho (ai)
- a legacy of hatred
mối thù truyền kiếp
- to come into a legacy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legacy"
Lượt xem: 1367