--

leak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leak

Phát âm : /li:k/

+ danh từ

  • lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
    • to spring (start) a leak
      bị rò
    • to stop a leak
      bịt lỗ rò
  • chỗ dột (trên mái nhà)
  • sự rò; độ rò
  • sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ

+ động từ

  • lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò
    • boat leaks
      thuyền bị nước rỉ vào
  • lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
    • the secret has leaked out
      điều bí mật đã lọt ra ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leak"
Lượt xem: 739