letter-carrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: letter-carrier
Phát âm : /'letə,kæriə/
+ danh từ
- người đưa thư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "letter-carrier"
- Những từ có chứa "letter-carrier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết thư chia biểu song loan hàng không mẫu hạm tàu sân bay chấm giấy hoa tiên ngừng bút phúc âm more...
Lượt xem: 276