lien
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lien
Phát âm : /'liən/
+ danh từ
- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lien"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lien":
lain lam lama lame lane lawn lawny lean leman lemon more... - Những từ có chứa "lien":
alien alienability alienable alienate alienated alienating alienation alienator alienee alienism more... - Những từ có chứa "lien" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Lào Cai Hà Nội
Lượt xem: 449