lighting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lighting
Phát âm : /'laitiɳ/
+ danh từ
- sự thắp đèn, sự chăng đèn
- thuật bố trí ánh sáng
- ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lighting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lighting":
lasting lightening lighting lightning listing - Những từ có chứa "lighting":
flood-lighting indirect lighting lighting lighting-up moonlighting slightingly - Những từ có chứa "lighting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn đóm thoăn thoắt nhập nhoạng đỏ đèn
Lượt xem: 527