linger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linger
Phát âm : /'liɳgə/
+ nội động từ
- nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
- to linger at home after leave
chần chừ ở nhà sau khi hết phép
- to linger over (upon) a subject
viết (nói) dằng dai về một vấn đề
- to linger at home after leave
- kéo dài
- to linger over a meal
kéo dài một bữa ăn
- to linger over a meal
- chậm trễ, la cà
- to linger on the way
la cà trên đường đi
- to linger on the way
- sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)
+ ngoại động từ
- kéo dài
- to linger out one's life
kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
- to linger out one's life
- làm chậm trễ
- lãng phí (thời gian)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linger"
Lượt xem: 763