listed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: listed+ Adjective
- được liệt kê; có trong bảng liệt kê, bảng danh sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "listed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "listed":
last lest ligate liquid list lost l.s.d lust lusty liked more... - Những từ có chứa "listed":
enlisted officer enlisted person enlisted woman listed
Lượt xem: 879