lithograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lithograph
Phát âm : /'liθəgrɑ:f/
+ danh từ
- tờ in đá, tờ in thạch bản
+ ngoại động từ
- in đá, in thạch bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lithograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lithograph":
lithograph lithography - Những từ có chứa "lithograph":
chromolithograph chromolithographer chromolithographic chromolithography lithograph lithographer lithographic lithography photolithograph
Lượt xem: 201