lever
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lever
Phát âm : /'li:və/
+ danh từ
- cái đòn bẩy
+ động từ
- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lever tumbler pry prise prize jimmy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lever"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lever":
labor laver l-bar leaper leper lever liber lifer liver livery more... - Những từ có chứa "lever":
cantilever clever clever clogs clever dick cleverness compound lever lever leverage leveret switch-lever more... - Những từ có chứa "lever" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đòn bẩy xà beng đòn bắn bênh
Lượt xem: 609