liver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liver
Phát âm : /'livə/
+ danh từ
- người sống
- a loose liver
người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
- a good liver
người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
- a loose liver
+ danh từ
- gan
- bệnh đau gan
- to have a liver
bị đau gan
- to have a liver
- hot liver
- tính đa tình
- white (lily) liver
- tính hèn nhát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liver":
labor laver l-bar leaper leper lever liber lifer liver livery more... - Những từ có chứa "liver":
chicken-livered cirrhosis of the liver clivers cod-liver oil david oliver selznick deliver deliverable deliverance deliverer delivery more... - Những từ có chứa "liver" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gan dầu cá buồng
Lượt xem: 687