--

liver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liver

Phát âm : /'livə/

+ danh từ

  • người sống
    • a loose liver
      người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
    • a good liver
      người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị

+ danh từ

  • gan
  • bệnh đau gan
    • to have a liver
      bị đau gan
  • hot liver
    • tính đa tình
  • white (lily) liver
    • tính hèn nhát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liver"
Lượt xem: 687