located
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: located+ Adjective
- được đặt ở một ví trí cụ thể nào đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "located"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "located":
legate legatee ligate locate locket luxate laced listed licked leased more... - Những từ có chứa "located":
dislocated located unlocated - Những từ có chứa "located" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí hậu bên phủ thừa phủ doãn tọa lạc Hoà Bình khơi diễn Hà Tiên chôm chôm Nguyễn Trãi more...
Lượt xem: 539