long-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-headed
Phát âm : /'lɔɳ'hedid/
+ tính từ
- có đầu dài
- linh lợi, nhìn xa thấy rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long-headed":
long-headed long-jawed long-dated - Những từ có chứa "long-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn bêu nắng bộp chộp lâu Lạc Long Quân bấy lâu chong bền mò mẫm lữa more...
Lượt xem: 250